Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Minorité” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / mai´nɔriti /, Danh từ: phần ít; thiểu số, tộc người thiểu số, tuổi vị thành niên, Xây dựng: thiểu số, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: vị thành niên, thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số, national monority ; monority people, dân tộc ít người
  • nhóm thiểu số,
  • công đoàn phái thiểu số,
  • hạt dẫn thiểu số, phần tử tải thiểu số, hạt tải phụ, phần tử tải thứ yếu,
  • cổ đông thiểu số,
  • đầu tư thiểu số,
  • cổ đông nhỏ,
  • cổ phần thiểu số,
  • bảo hộ thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số,
  • các cổ đông thiểu số, quyền lợi thiểu số,
  • cổ phiếu thiểu số,
  • sự kiểm soát của thiểu số,
  • cổ quyền thiểu số,
  • mào củ bé, mào mấu chuyển bé xương cánh tay,
  • mào củ bé, mào mấu chuyểnbé xương cánh tay,
  • quyền cổ đông thiểu số,
  • Idioms: to be in one 's minority, còn trong tuổi vị thành niên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top