Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nose-dive ” Tìm theo Từ (1.609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.609 Kết quả)

  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm,
  • sự bổ nhào với tốc độ tối đa,
  • mức ồn,
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • định mức ồn hàng ngày,
  • định mức ồn riêng phần,
  • / nouz /, Danh từ: mũi (người), mõm (thú vật), mùi, hương vị, mật thám, chỉ điểm, khứu giác, sự đánh hơi, sự thính nhạy, sự nhạy bén, Đầu, mũi (của một vật gì),
  • / ´pə:l¸daivə /, người mò ngọc trai, danh từ
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,
  • thợ lặn sâu (kỹ thuật lặn),
  • Danh từ: cách lao xuống nước từ chổ quay mặt về phía trước sang quay lưng,
  • sự bổ nhào xoắn ốc,
  • Nội động từ: lặn có mang bình khí ép,
  • Tính từ: nhuộm màu xanh da trời,
  • Danh từ: thợ lặn trần, người lặn trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top