Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oil-rigs” Tìm theo Từ (3.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.096 Kết quả)

  • thiết bị khoan dầu, giàn khoan, thiết bị (tra) dầu, dàn khoan (dầu), thiết bị khoan dầu, thiết bị thăm dò dầu mỏ,
  • / ´ɔil¸rig /, danh từ, giàn khoan dầu, vung tau has many oil-rigs, vũng tàu có nhiều giàn khoan dầu
  • séc măng gạt dầu,
  • trạm nổi, thiết bị nổi,
  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • thiết bị của cần cẩu,
  • Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • phần ức thịt bò,
  • gân ngang, sọc ngang,
  • vành phù hợp,
  • Danh từ số nhiều: kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng),
  • / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền, cách ăn mặc, (kỹ thuật) thiết bị, Ngoại...
  • / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, Ngoại động từ: tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm...
  • thảm trải sàn phòng khách, thảm trang trí,
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top