Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Race de race ” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • kênh đến, kênh thượng lưu,
  • / di'greid /, Ngoại động từ: giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm...
  • / di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đồi...
  • / 'terəs /, Danh từ: nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang, tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao), (kiến trúc) mái bằng,...
  • / ´reisə /, Danh từ: vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...), ngựa đua; xe đua; thuyền đua, Đường ray vòng để xoay bệ đại bác, (động vật học) rắn...
  • / di'trækt /, Động từ: lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu, hình thái từ: Xây...
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
  • / reis /, Danh từ: (sinh vật học) loài, giới, dòng giống, chủng tộc (người), (động vật học) giống, dòng giống, loài, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • / di'feis /, Ngoại động từ: làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi (để khỏi đọc được), Từ đồng...
  • sân phơi cà phê,
  • thềm sông, thềm sông,
  • thềm cấu trúc,
  • thềm ven biển,
  • thềm sông,
  • tàu viễn dương cao tốc,
  • thềm chân tường,
  • bậc dốc thoát nước, thềm dốc thoát nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top