Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Selections” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • / si'lekʃn /, Danh từ: sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa; số lượng...
  • đường phản xạ, sóng phản xạ, phản xạ, abnormal reflections, phản xạ bất thường, multipath reflections, các phản xạ nhiều đường, scatter reflections, phản xạ...
  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • Danh từ: Ống nhỏ tĩnh điện, ống nhớ tĩnh điện,
  • sự chọn nhân tạo, sự chọn lọc nhân tạo, chọn nhân tạo,
  • chọn hướng,
  • mở rộng vùng chọn, extend selection mode, chế độ mở rộng vùng chọn
  • chọn tần số,
  • lựa chọn cần điều khiển,
  • Danh từ: Ủy ban tuyển chọn ( ủy ban được cử ra để chọn lựa),
  • bộ chỉ thị lựa chọn,
  • toán tử lựa chọn,
  • bảng lựa chọn, bảng chọn,
  • phương pháp lựa chọn,
  • quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên),
  • chọn trước,
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top