Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Videur” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • / ´vigə /, Danh từ: sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng, sự mãnh liệt, tính chất mạnh mẽ, khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách..), sự mãnh...
  • / vwai´ə: /, Danh từ: người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những người khác không mặc quần áo hoặc đang tiến hành hoạt động tình dục), người...
  • / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện);...
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
  • / ´vaipə /, Danh từ: (động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu phi, châu Á và châu Âu), (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở, người hút...
  • / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
  • Danh từ: Đậu cô ve,
  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
  • làm rộng ra, mở rộng,
  • nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung, nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung, những người theo trường phái trọng cung, trường phái trọng cung,
  • Danh từ, số nhiều francs tireurs: bộ binh không chính quy, du kích,
  • Danh từ: Ưu thế giống lai,
  • / ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..), vide ante/supra, vide infra/post, Kinh tế: xin xem,...
  • video tương tự,
  • hình ảnh số hóa,
  • rượu táo mới,
  • hình ảnh đảo, video đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top