Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Volatization” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • / vɔ¸lætilai´zeiʃən /, Danh từ: sự bay hơi; sự làm cho bay hơi, Hóa học & vật liệu: sự bay hơi (ở dưới điểm sôi bình thường), Kỹ...
  • thân thể thực thể hoá, thực thể hóa,
  • / poulərai'zeiʃn /, Danh từ: (vật lý) sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực, hành động phân biệt (người, vật), Toán & tin: sự...
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • / ¸soulərai´zeiʃən /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá, Vật lý: sự lấy quá sáng, Kỹ...
  • / ¸vi:lərai´zeiʃən /, danh từ, hiện tượng vòm mềm hoá,
  • độ phân cực, độ phân cực điện,
  • sự phân cực trực giao, sự phân cực thẳng góc,
  • sự điều chỉnh phân cực,
  • chỉ số phân cực (trong vật liệu cách điện),
  • điện thế phân cực,
  • sự đa cực hóa,
  • độ phân cực hạt nhân, phân cực hạt nhân,
  • sự phân cực quay,
  • hiện tượng phân cực ăng ten, phân cực anten,
  • sự phân cực điện tử, phân cực do điện tử,
  • cường độ từ hóa, độ cảm ứng nội tại, độ cảm ứng riêng, mật độ từ thông riêng, sự phân cực từ, sự phân cực đĩa từ,
  • sự phân cực tuyến tính,
  • hiện tượng phân cực nghiêng, hiện tượng phân cực xiên, sự phân cực xiên,
  • phân cực một phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top