Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wuss” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã, Từ đồng nghĩa: verb, noun, he doesn't care a cuss, hắn...
  • Danh từ: thịt cá nhám góc, cá chiên, thịt cá nhám góc,
  • / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, Nội động từ: làm ầm lên; rối rít; nhặng...
  • / sʌs /, như sus, Hình Thái Từ:,
  • / 'bʌs /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt, hình thái từ:...
  • / pus /, Danh từ: con mèo ( danh từ dùng để gọi), (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái...
  • Danh từ: người nga, Tính từ: thuộc người nga,
  • hệ giằng,
  • / mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn, Ngoại động từ (từ...
  • / 'fʌs,bʌʤit /, như fuss-pot,
  • bê-tông đúc,
  • / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • ren vít tiêu chuẩn mỹ,
  • trạm làm việc có vùng lưu trữ,
  • dịch vụ hệ thống không định dạng,
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top