Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cầm cân nảy mực” Tìm theo Từ (375.411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (375.411 Kết quả)

  • sheep'sfoot roller, sheepfoot roller
  • compact, consolidation, raking stem, tamp, sự tự đầm chặt của đất ( đắp ), self-consolidation of filled-up soil, sự đầm chặt đất, soil consolidation, độ đầm chặt, degree (ofconsolidation)
  • twin sheet pile
  • program listing
  • galley proof, slip proof
  • separation proofs
  • multiscan monitor, multisync monitor
  • black screen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top