Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Léo” Tìm theo Từ (2.362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.362 Kết quả)

  • Tính từ: (of water) very limpid, nước trong leo lẻo, very limpid water
  • Động từ, to flicker; to burn unsteadily
  • adroit (đặc biệt hay dùng trong việc lấy lòng người khác), như khéo (nói khái quát)., skillful, chân tay khéo léo, to be skilful with one's hands.
  • craftsmanship, skill
  • elegant programming
  • Tính từ: fat, greasy, making rich, aliphatic, fatty, aliphatic, fatty, sebaceous, béo như con cun cút, as fat as a quail, vỗ lợn cho béo, to fatten pigs, chất béo, fat, đất béo, fat land, món thịt...
  • Thông dụng: [rice] threshing bamboo pincers., cord tightening stick., tighten with a tightenting stick., già néo đứt dây xem
  • Thông dụng: tính từ., Động từ., insolent; impertinent., nói láo, to lie.
  • Thông dụng: old., lão già, old man.
  • Thông dụng: Động từ, to halloo; to call out to
  • Thông dụng: Tính từ: faded; dead; withered, hoa héo, withered flowers
  • tính từ., distortion, misshapen, out-of-shape, deformed; distorted; out of shape.
  • Thông dụng: ( tục)fuck., not a bloody damn, Đéo sợ, not to be a bloody damn cared
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope
  • Thông dụng: Động từ, to cut neatly
  • Danh từ.: dart; javelin., harpoon., jail; prison., (y học) tuberculosis., to hurt; to plunge., phóng lao, javelin throwing., bệnh lao phổi, tuberculosis of the lungs., lao mình xuống nước, to plunge into...
  • Tính từ: flat, ngực lép, flat-chestedundevelopped
  • Thông dụng: Tính từ: glib; voluble, lém miệng, to have a glib tongue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top