Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eletion” Tìm theo Từ (997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (997 Kết quả)

  • / i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, Y học: phấn chấn, Từ...
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
  • Danh từ: (hoá học) phép tách rửa, rửa giải, sự giải hấp, sự ngâm rỉ, sự rửa giải, sự rửa thôi, (sự) rửagạn, rửa trôi, dung...
  • / di´li:ʃən /, Danh từ: sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi, Toán & tin: sự gạch, Y học: đứt đoạn, thiếu hụt,...
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • / i´vekʃən /, Danh từ: (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng),
  • / ɪgˈzɜrʃən /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Danh từ: gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép,
  • như flexion, Toán & tin: sự uốn; đạo hàm bậc hai, Kỹ thuật chung: chỗ uốn, sự uốn,
  • / di'pli:∫n /, Danh từ: sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không, sự làm suy yếu, sự làm kiệt sức, (y học) sự tan máu; sự tiêu dịch, Hóa...
  • Danh từ:,
  • / ´eli¸trɔn /, Danh từ, số nhiều .elytra:, ' elitr”, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
  • / 'baii'lek∫n /, Danh từ: cuộc bầu cử phụ,
  • tóan tử xóa,
  • / i´dʒekʃən /, Danh từ: sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra, Hóa học & vật liệu: phụt ra,
  • / ˌɛləˈveɪʃən /, Danh từ: sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao phẩm giá, (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường...
  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • Danh từ: mấu nhú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top