Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barney” Tìm theo Từ (710) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (710 Kết quả)

  • / ´ba:ni /, Nội động từ: cãi cọ; cãi nhau,
  • / ´bla:ni /, Danh từ: lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, Động từ: tán tỉnh, dỗ ngọt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại mạch, barley extract, phần chiết của đại mạch, barley germinating drum, tang nẩy...
  • Danh từ: rượu bia nặng,
  • thức ăn đại mạnh,
  • vựa chứa hạt nảy mầm,
  • bột mạch,
  • lúa mạch nấu mạch nha,
  • Danh từ: Đường lúa mạch; kẹo mạch nha, Kinh tế: đường mạch nha,
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / ´dʒa:vi /, danh từ, người đánh xe ngựa thuê,
  • / ´sɔ:ni /, danh từ, người Ê-cốt, người khù khờ,
  • / ´ba:bə /, Danh từ: thợ cạo, thợ cắt tóc, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai), Từ...
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top