Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn documentary” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / 'dɔkju'mentəri /, Tính từ + Cách viết khác: (documental): Danh từ: phim tài liệu, Xây dựng: phim tài liệu, Kinh...
  • nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ
  • Tính từ: (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim),
  • phim tài liệu,
  • hối phiếu chứng từ, outward documentary bill, hối phiếu chứng từ xuất khẩu
  • hối phiếu chứng từ,
  • tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ xuất khẩu
  • tiền gửi theo chứng từ,
  • nhờ thu kèm chứng từ,
  • bằng chứng bằng văn bản, chứng từ,
  • ngôn ngữ tài liệu,
  • trái phiếu thế chấp có giá,
  • / ¸dɔkju´mentl /, như documentary,
  • chứng từ,
  • hối phiếu thanh toán theo chứng từ,
  • tín dụng chấp nhận chứng từ,
  • hối phiếu chứng từ xuất khẩu,
  • tín dụng chứng từ xuất khẩu,
  • hối phiếu nhận trả theo chứng từ,
  • đơn xin mở tín dụng chứng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top