Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn furcate” Tìm theo Từ (320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (320 Kết quả)

  • / ´fə:keit /, Tính từ: có nhánh, phân nhánh, Toán & tin: rẽ nhánh, Kỹ thuật chung: rẽ nhánh,
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • Tính từ, cũng curvated: cong; uốn cong,
  • Tính từ: có gái,
  • Danh từ: (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn,
"
  • / ˈfɜrnɪs /, Danh từ: lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...), lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ( (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: nung trong lò,...
  • có nốt phỏng, nốt giộp,
  • / ´baifə¸keit /, Động từ: chia hai nhánh, rẽ đôi, Hình thái từ: Toán & tin: tách đôi chia nhánh, Kỹ...
  • / ´kə:teit /, Tính từ: ngắn; rút ngắn; bị lược bớt, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung: rút ngắn,
  • / ´fereit /, Danh từ: (hoá học) ferat,
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • Danh từ: (động vật học) cầy bốn ngón,
  • / 'fælkeit /, Tính từ: (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm,
  • / ´sʌlkeit /, Tính từ: (sinh vật học) có rãnh, Y học: có rãnh,
  • rẽ nhánh,
  • cung [hình vòng cung],
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • như uncinate,
  • Tính từ: thuộc chạc,
  • Danh từ: chạc; mấu chạc, cái nĩa, cái chạc, chạc, furca maxillaris, chạc hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top