Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wrath” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / rɔ:θ /, Danh từ: sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, the wrath of god, sự...
  • / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự), luồng (khói) cuồn...
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) giận dữ, to wax wroth, nổi giận
  • / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • thể sao kép,
  • Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • khúc cong tay vịn cầu thang,
  • tích bện,
  • Thành Ngữ:, to bubble over with wrath, giận sôi lên
"
  • Thành Ngữ:, to pour out vials of wrath, trút giận; trả thù
  • Thành Ngữ:, crow ( wreath ) of wild olive, vòng hoa chiến thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top