Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Troopers” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của bang, ( mỹ,...
  • / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá), Từ đồng nghĩa: noun, a pair of grey trousers,...
  • Danh từ: cảnh sát chính phủ ở mỹ,
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • / ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục) người trung thành đáng tin cậy, diễn viên giàu kinh nghiệm,
  • Danh từ: quân xung kích (trong lực lượng xung kích của Đức quốc xã),
"
  • Danh từ số nhiều: quần dài,
  • mối nối kiểu ống quần, ống nối rẽ đôi,
  • Danh từ số nhiều: quân xung kích, lực lượng xung kích (của Đức quốc xã),
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • Danh từ: quân nhảy dù,
  • danh từ, quân đổ bộ,
  • Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • Danh từ số nhiều: Đội quân xung kích,
  • Danh từ: (quân sự) quân cứu viện,
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top