Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 51

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
main /meɪn/ adj.
chính, chủ yếu This is the main point in his speech.
make /meɪk/ v.
làm I tried not to make mistakes.
male /meɪl/ n.
giống đực The male of the species has decreased significantly.
man /mæn/ n.
đàn ông I know the man over there.
many /'meni / quantifier
nhiều There are many books on the table.
much /mʌtʃ/ quantifier
nhiều I don't link him very much.
more /mɔ:/ quantifier
nhiều hơn, hơn She needs more time to do this exercise.
most /moʊst/ quantifier
nhiều nhất, nhất They are the most excellent students in my school.
map /mæp/ n.
bản đồ This is the map of Hanoi.
mark /mɑrk/ n.
điểm, điểm số He always gets good mark.
Lượng từ (Quantifier)

Many, much, moremost là 4 lượng từ đóng vai trò như những từ ở cấp so sánh theo thứ tự tăng dần:

- Với danh từ số nhiều đếm được: many - more - most

Eg: There are many people in England, more in India, but the most people live in China.

- Với danh từ số nhiều không đếm được: much - more - most

Eg: Much time and money is spent on education, more on health services but the most is spent on national defence.

So sánh

Ngoài ra ta còn thấy, more most là dạng so sánh hơn và so sánh bậc nhất của manymuch. Đây là một trong những tính từ so sánh không theo quy tắc. Ta có bảng sau:

Tính từ Cấp so sánh hơn - kém Cấp so sánh bậc nhất Chú ý
good/well better best  
bad/badly worse worst  
many/much more most  
little less least  
far farther farthest về khoảng cách
far further furthest về thời gian
near nearer nearest về khoảng cách
near nearer next về thứ tự
late later latest về thời gian
late later last về thứ tự
old older oldest về tuổi tác
old elder eldest về cấp bậc hơn

Lượt xem: 2.071 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 55

2.060 lượt xem

Bài 54

100 lượt xem

Bài 53

2.073 lượt xem

Bài 52

2.065 lượt xem

Bài 50

74 lượt xem

Bài 49

9 lượt xem

Bài 48

2.052 lượt xem

Bài 47

2.066 lượt xem

Bài 46

2.067 lượt xem

Bài 45

61 lượt xem

Bài 44

7 lượt xem

Bài 43

2.037 lượt xem

Bài 42

2.031 lượt xem

Bài 41

2.013 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top