Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 53

Unit 53

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
mean /miːn/ v.
có nghĩa là, có ý định What do you mean?
measure /ˈmɛʒər/ v.
đo, đo lường She measured me for new clothes.
medicine /ˈmedɪsən/ n.
thuốc You have to take your medicine after lunch.
meet / mi:t / v.
gặp Nice to meet you.
member /ˈmɛmbər/ n.
thành viên How many members are there in your club?
mention /ˈmɛnʃən/ v.
đề cập, giới thiệu Nobody mentioned anything to me about it.
method /ˈmɛθəd/ n.
phương pháp, cách thức This is an effective method of data analysis.
middle /ˈmɪdl/
adj.
n.
ở giữa phần giữa She is standing in the middle of the room.
million /ˈmɪljən/ n.
một triệu She earned five million dollars a year.
mind /maɪnd/
v.
n.
quan tâm, để tâm tâm trí, tinh thần Never mind what he said.
Một số mẫu câu đề nghị lịch sự dùng với động từ "mind":
  • Would / Do you mind + V-ing…?: Xin làm ơn

  • Would / Do you mind + if + mệnh đề ở quá khứ đơn: Nếu không có gì phiền

Eg: Would/Do you mind signing your name here?

Would /Do you mind if I smoked?

 

Lượt xem: 2.073 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 57

2.078 lượt xem

Bài 56

2.091 lượt xem

Bài 55

2.060 lượt xem

Bài 54

100 lượt xem

Bài 52

2.065 lượt xem

Bài 51

2.071 lượt xem

Bài 50

74 lượt xem

Bài 49

9 lượt xem

Bài 48

2.052 lượt xem

Bài 47

2.066 lượt xem

Bài 46

2.067 lượt xem

Bài 45

61 lượt xem

Bài 44

7 lượt xem

Bài 43

2.037 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top