Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Attribute to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3685 Kết quả

  • miaomiao149
    22/03/17 07:11:45 4 bình luận
    The study shows the top 12 central features of love identified by Fehr's research. Chi tiết
  • bunbon12
    17/12/16 04:38:47 1 bình luận
    The woman you marry is more modest because she knows her attributes are for your eyes only cho mình hỏi Chi tiết
  • bunbon12
    18/12/16 04:38:51 3 bình luận
    The woman you marry is more modest because she knows her attributes are for your eyes only cho mình hỏi Chi tiết
  • Phạm Kiều Loan
    14/06/17 11:26:59 6 bình luận
    Cả nhà ơi, giúp mình với, trong báo cáo tài chính có thuật ngữ này: Equity attributable to equity holders Chi tiết
  • hoan bean
    22/10/15 10:40:17 8 bình luận
    All Intellectual Property rights in any of the Project Material developed by the Contractor under this Chi tiết
  • Linh Lý
    26/04/20 11:29:30 4 bình luận
    Sit down with top executives from, say, Samsung’s mobile division, and you’ll probably hear a great deal Chi tiết
  • AnhDao
    06/06/18 11:02:11 3 bình luận
    "the air inlets control the level of resistance to draw of the electronic smoking article, which Chi tiết
  • Minh Tuyền
    31/08/17 12:40:25 1 bình luận
    Chính các đặc điểm về địa lý, văn hóa, dân tộc, khí hậu đã quy định những đặc điểm riêng của ẩm thực Chi tiết
  • Hương Quỳnh
    22/04/19 09:42:15 0 bình luận
    "Aggregators are experts in delivering audio content to iTunes. Chi tiết
  • Phương Cáo
    04/12/15 02:55:29 4 bình luận
    bạn nào cho dịch hộ mình câu này với " accounts for the noise and is assumed to be normally distributed Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top