Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Carneous” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 9 Kết quả

  • thuytrang.le2408
    25/06/18 03:16:52 0 bình luận
    contradicted or supplemented by practices between the Parties or usage, or by evidence of prior or contemporaneous Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    22/11/16 03:11:40 2 bình luận
    Mọi người ơi cho em hỏi trong đoạn này thì "cover product" và miscellaneous refrigeration products Chi tiết
  • Tyne Nakn
    17/11/17 10:19:00 1 bình luận
    free, in exchange for monetary compensation, in exchange for a stay at the guest's property either simultaneously Chi tiết
  • Đào Thanh Thảo
    05/12/18 03:49:46 3 bình luận
    A group of young human children, however, realized the stick’s utility instantaneously. Chi tiết
  • Thảo Hiền
    24/08/15 03:44:35 15 bình luận
    Ở trong câu Simultaneously, onion extract boosts collagen production when applied on depressed scars, Chi tiết
  • phan văn toàn
    12/09/15 07:45:52 0 bình luận
    polymerized composite resin, chemical adhesion is as strong as it woud be if the two resins had been placed simultaneously" Chi tiết
  • tigon
    01/11/18 03:10:20 3 bình luận
    the same sentence to be given an interpretation where the time reference of the participle is simultaneous Chi tiết
  • Anh Phạm
    19/12/15 08:14:17 3 bình luận
    One solution is to select relays that can help more than one link simultaneously. Chi tiết
  • Bear Yoopies
    29/09/16 10:56:37 4 bình luận
    tribal consciousness preempted that of self-contained, ego-centric individuals, and where a direct and simultaneous Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top