Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Crucial period” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 583 Kết quả

  • tigon
    31/10/18 09:05:32 1 bình luận
    that this equivalence is at best in interpretation : the meanings of the two sentences are subtly but crucially Chi tiết
  • vubao112
    10/02/17 12:15:23 4 bình luận
    applicators providing quiet operation – less than 70dB – ideal for indoor applications where noise levels are crucial. Chi tiết
  • nguyen dang
    09/10/15 07:58:40 2 bình luận
    Yet they all miss a crucial, indeed a central, aspect of what global politics is likely to be in the Chi tiết
  • Minh Le
    14/11/18 06:44:10 1 bình luận
    Mn cho em hỏi từ burn-in trong câu này có nghĩa là gì ạ "The posterior statistics are based on 1 Chi tiết
  • Trang Duong
    27/05/16 11:16:05 18 bình luận
    Further it postpones the time for performance, for such period as may be reasonable, thereby excluding Chi tiết
  • Nguyễn Thị Xăng
    07/10/18 11:12:34 1 bình luận
    finanical statements and the scope of audting. broadly , financial reporting can be said to be the periodic Chi tiết
  • Bear Yoopies
    25/01/16 11:27:56 3 bình luận
    với ạ. em cảm ơn "redented square shape" Evidence shows that it was constructed for three periods. Chi tiết
  • pajero
    03/11/20 08:35:28 2 bình luận
    Cả nhà cho mình hỏi từ ''beachpull '' trong cụm 'Vendor is expected to maintain a spread capable to perform Chi tiết
  • haihoi123
    17/12/16 03:31:34 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi premix-period nghĩa là gì ạ. Em cảm ơn nhiều Chi tiết
  • lxthangdtvt
    15/05/16 07:50:58 1 bình luận
    Long-period fiber grating (LFPG) co nghia la gi vay moi nguoi? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top