Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Vides” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 318 Kết quả

  • agasaagasa2001
    08/10/19 04:51:27 0 bình luận
    chào các bạn. mong các bạn giúp mình câu này: Wildlife conservationists (say) the cover that foliage (provides) Chi tiết
  • AnhDao
    12/10/17 08:57:55 3 bình luận
    cutting method using the mentioned equipment and die, whereas the high- frequency welding equipment is provided Chi tiết
  • Tân Quí Long
    15/03/16 06:27:36 1 bình luận
    Obtain a position that will provide me the ability to apply and extend my knowledge as well as become Chi tiết
  • AnhDao
    25/10/17 02:02:32 4 bình luận
    Cả nhà cho em hỏi câu này dịch và hiểu như nào cho đúng hi: An electronic device such as devices 403 Chi tiết
  • AnhDao
    10/10/17 01:48:44 3 bình luận
    "Another aspect of the invention provides a computer program comprising instructions arranged, when Chi tiết
  • Tuhang112
    16/12/16 02:47:11 0 bình luận
    cụm từ "layer gand scene" dịch như thế nào ạ Ngữ cảnh trong câu văn sau: "PartXplore provides Chi tiết
  • tran minh hoang
    19/02/16 08:56:00 6 bình luận
    nho ban dich giup : The Manufacturer’s Guarantee provides additional protection for your product. Chi tiết
  • HoKiLa
    19/05/17 02:51:57 2 bình luận
    It is established by confirming that the analytical procedure provides an acceptable degree of linearity Chi tiết
  • phamngocthao1995
    02/12/16 02:40:12 1 bình luận
    It provides Parliament with an assessment on the performance of these activities; with information, observations Chi tiết
  • hoangtrang208
    15/06/19 11:14:06 2 bình luận
    for direct traffic as a source of website traffic in that it not only offers the most visits but also provides Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top