Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Years seniority” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 200 Kết quả

  • Dung Tran
    11/01/16 10:55:57 4 bình luận
    Cho hỏi cụm từ "For the last twenty-plus years" trong câu "For the last twenty-plus years, Chi tiết
  • nhien1976
    11/01/17 09:06:32 4 bình luận
    Traditional cultures, as products of thousands of years’ accumulation ofhuman experience and knowledge Chi tiết
  • thuydung
    21/09/17 10:40:26 2 bình luận
    a coungting house' , " ole crazy deal table" và câu này " Jim had worked for nine years, Chi tiết
  • Quynh Buii
    22/01/19 10:10:52 2 bình luận
    #10yearchallenge, which has swept through Facebook (and Instagram) users. Chi tiết
  • Hiềncute
    20/08/15 11:07:55 6 bình luận
    The restart marks Japan’s return to nuclear energy four-and-half-years after the 2011 meltdowns at the Chi tiết
  • Riquelme
    19/03/19 04:16:08 3 bình luận
    I worked for A company for 2 years? Thanks for your help! Chi tiết
  • maichan
    26/11/17 03:18:08 1 bình luận
    Antihypertensive drug treatment may also be considered in the elderly (at least when younger than 80 years) Chi tiết
  • Tyne Nakn
    14/11/17 08:42:57 1 bình luận
    The law is multifaceted, and arguably it has been in flux over the years."" Chi tiết
  • Lizzie
    04/04/18 09:36:03 0 bình luận
    Being a member of the commonwealth for over fifty years, and joining the European Union in 2004, citizen Chi tiết
  • Hiềncute
    07/09/17 01:46:40 1 bình luận
    During the secondary years, there’s moderate evidence – for example, a meta-analysis carried out by Harris Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top