- Từ điển Anh - Việt
Concomitant
Nghe phát âmMục lục |
/kən´kɔmitənt/
Thông dụng
Tính từ
Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời
- concomitant circumstances
- những trường hợp cùng xảy ra một lúc
(y học) đồng phát
Danh từ
Sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi
Chuyên ngành
Toán & tin
kèm theo
đồng hành
- concomitant variable
- biến đồng hành
Y học
đồng phát, đi kèm
Kỹ thuật chung
trùng nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , adjuvant , agreeing , ancillary , associated with , associative , attendant , attending , belonging , coefficient , coetaneous , coeval , coexistent , coincident , coincidental , collateral , complementary , concordant , concurrent , conjoined , conjoined with , connected , contemporaneous , contemporary , coordinate , corollary , coterminous , coupled with , fellow , incident , in tempo , in time , isochronal , isochronous , joint , satellite , synchronal , synchronous , synergetic , synergistic , accompanying , associate , companion , consort , contributing
noun
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concomitant appendicitis
viêm ruột thừa đồng phát, -
Concomitant disinfection
khử khuẩn trong thời kỳ bệnh tẩy uế trong thời kỳ bệnh, -
Concomitant investments
sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản, -
Concomitant sensation
cảm giác đồng cảm, -
Concomitant squint
lác đồng phát, lác đồng phát, -
Concomitant symptom
triệu chứng đồng phát, -
Concomitant variable
biến đồng hành, -
Concord
/ 'kɔɳkɔ:d /, Danh từ: sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự... -
Concordance
/ kən´kɔ:dəns /, Danh từ: sự phù hợp, sách dẫn, mục lục, Toán & tin:... -
Concordance file
tệp mục lục, -
Concordant
/ kən'kɔ:dənt /, Tính từ: ( + with) hợp với, phù hợp với, (âm nhạc) hoà âm, Toán... -
Concordant fold
nếp uốn chỉnh hợp, -
Concordant injection
sự tiêm nhập chỉnh hợp, -
Concordant intrusion
sự xâm nhập chỉnh hợp, -
Concordant multiplayer foundation bed
nền phân lớp thích hợp, -
Concordant orientation
định hướng hòahợp, -
Concordant ring
vành phù hợp, -
Concordant rings
vành phù hợp, -
Concordant sample
mẫu phù hợp, mẫu phù hợp, mẫu đạt yêu cầu, mẫu hợp quy cách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.