- Từ điển Anh - Việt
Forceful
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:sful/
Thông dụng
Tính từ
Mạnh mẽ
Sinh động; đầy sức thuyết phục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ball of fire , bullish , cogent , coming on strong , commanding , compelling , constraining , convincing , dominant , dynamic , electric , elemental , energetic , forcible , gutsy * , mighty , persuasive , pithy , potent , powerhouse , puissant , punch , punchy * , steamroller , stringent , strong , take-charge , take-over , telling , titanic , vehement , vigorous , violent , virile , weighty , dynamical , effective , hard-hitting , powerful , active , brisk , kinetic , lively , sprightly , strenuous , resounding , assertive , insistent , emphatic
Từ trái nghĩa
adjective
- feeble , impotent , ineffective , meek , unforceful , weak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forcefully
Phó từ: mạnh mẽ, sinh động, -
Forcefulness
/ ´fɔ:sfulnis /, danh từ, tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động; tính chất thuyết phục, Từ đồng... -
Forceless
/ ´fɔ:slis /, tính từ, không có sức, không có lực, -
Forceps
/ ´fɔ:seps /, Danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều: (y học) cái kẹp; cái cặp thai, ( số nhiều)... -
Forceps Obstetrical with traction
kẹp kéo thai có cần kéo, -
Forceps delivery
lấy thai bằng cặp, -
Forceps dressing spring
cặp phẫu tích, -
Forceps ear spring - type angular
kẹp để khám tai gấp khúc mỏ kẹp khít , inox, -
Forceps hand
bàn tay hình cặp (có hai ngón), -
Forceps hemostatic Curved
kẹp cầm máu cong kelly, -
Forceps hemostatic Curved Mosquito Halst
kẹp cầm máu cong kiểu mosquito halstead, -
Forceps sponge holding - straight 200mm
kẹp gắp bông thẳng 200mm có khóa hãm, -
Forceps tongue - holding rubber Jaw youn
kẹp kéo lưỡi, -
Forcer
Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách, -
Forces
, -
Forces and services bounty
tiền thưởng thâm niên quân đội, -
Forces due to curvature and eccentricity of truck
lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường, -
Forces on parapets
lực lên lan can, -
Forcible
/ ´fɔ:sibl /, Tính từ: bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động; đầy sức thuyết phục,Forcible-feeble
Tính từ: diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.