Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Initiative

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/

Thông dụng

Danh từ

Bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
to take the initiative in something
dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
to have the initiative
có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
Sáng kiến, óc sáng kiến
(quân sự) thế chủ động
to hold the initiative
nắm thế chủ động
Quyền đề xướng luật lệ của người công dân ( Thuỵ sĩ...)
on one's own initiative
chủ động, tự mình

Tính từ

mở đầu hay liên quan đến mở đầu, bắt đầu
Được sử dụng để bắt đầu, mở đầu

Chuyên ngành

Điện

sáng kiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
action , ambition , drive , dynamism , energy , enterprise , enthusiasm , get-up-and-go , gumption * , inventiveness , leadership , moxie * , originality , punch , push , resource , resourcefulness , spunk * , steam * , vigor , hustle , aptitude , creativity , demarche , eagerness , gumption , moxie , pluck , spunk , step

Từ trái nghĩa

noun
indifference , lethargy

Xem thêm các từ khác

  • Initiator

    / i´niʃieitə /, Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ...
  • Initiator/terminator

    bộ khởi/kết,
  • Initiator (space)

    bộ tự kích, máy mồi,
  • Initiator procedure

    thủ tục bộ khởi đầu,
  • Initiatory

    / i´niʃiətəri /, tính từ, mở đầu, bắt đầu, đầu, Để vỡ lòng, để khai tâm, Để kết nạp; để thụ giáo, Từ...
  • Initiatress

    Danh từ ( (cũng) .initiatrix): người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà),...
  • Initiatrix

    Danh từ, số nhiều .initiatrices: (như) initiatress,
  • Initio

    Phó từ, viết tắt là init: Ở đầu một đoạn trong sách ( ab initio),
  • Initis

    viêm cơ viêm gânviêm xơ,
  • Initlal creep

    từ biến ban đầu,
  • Initubercular

    có một núm (răng),
  • Inject

    / ɪnˈdʒɛkt/ /, Ngoại động từ: tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, hình thái...
  • Inject (to)

    Địa chất: bơm vào, tiêm vào, phụt vào,
  • Inject engine

    động cơ phun xăng,
  • Inject into a flight path

    bắn vào quỹ đạo, đặt vào đường bay,
  • Injectable

    Tính từ: có thể tiêm vào, có thể tiêm được,
  • Injectant

    Danh từ: chất tiêm vào một cái gì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top