Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Other fish in sea” Tìm theo Từ (7.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.265 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) cá biển,
  • Danh từ: (động vật học) rái cá biển,
  • Thành Ngữ:, there are plenty of other fish in the sea, không thiếu gì người/vật tốt hơn thế nữa
  • cá biển khơi sâu,
  • cá làm lạnh ở tàu lạnh,
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • / 'mʌðərinlɔ: /, danh từ, mẹ chồng, mẹ vợ,
  • nói cách khác,
  • hàn móc đáy đơn úp vào,
  • các loại thủy tinh khác, là thủy tinh có thể tái chế lại từ đồ đạc, trang thiết bị, vật dụng điện tử. không bao gồm thủy tinh lấy từ các phương tiện giao thông (xe hơi, xe hàng hay kiện hàng vận...
  • bên b (của hợp đồng), bên đối tác,
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • Danh từ: màu hoàng thổ, đất vàng, đất son,
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • / fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người, gã (có cá tính đặc biệt), Nội...
  • Thành Ngữ:, to have other fish to fry, có công việc khác quan trọng hơn
  • dâng lên (thủy triêu),
  • / ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí,
  • Tính từ: (thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top