Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. tramp” Tìm theo Từ (1.274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.274 Kết quả)

  • / 'skɔləp /, như scallop,
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • như hollo,
  • / ´dɔləp /, Danh từ: (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'kɒləkwi /, Danh từ: cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm, Từ đồng nghĩa: noun, to engage in a colloquy with, nói chuyện với; hội đàm với, buzz session ,...
  • / 'fɔlou /, Danh từ: cú đánh theo ( bi-a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), Ngoại động từ: Đi theo sau, theo nghề, làm nghề, Đi theo một con đường, Đi...
  • đai (đường ống),
  • / stæmp /, Danh từ: tem, tem thưởng hàng (như) trading stamp, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; tầng lớp; thể loại,...
  • / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh từ: lá bài chủ, (thông tục) người rộng lượng, người trung thành,...
  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
  • Danh từ số nhiều: hoi polloi quần chúng nhân dân; dân thường,
  • / ´lɔləp /, Nội động từ: tha thẩn, la cà, bước lê đi, đi kéo lê,
  • / stræp /, Danh từ: dây (da, lụa, vải...); đai; quai, dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.., dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối...
  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • / græmp /, danh từ, (thông tục) ông ( grandpapa nói tắt),
  • / ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô,
  • / ´hɔlou /, Thán từ: Ê!, này!, Danh từ: tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này", Động từ: kêu "ê" ; kêu "này", gọi chó...
  • / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học: kết tràng, Kinh tế: dấu hai chấm, ruột kết, ruột...
  • / ´kʌlə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, Xây dựng: thuần túy (nguyên chất), Kỹ thuật chung:...
  • / ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top