Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aflutter” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm),
  • mức tàn dần, nhanh, mức tắt dần, nhanh,
  • / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • vệt độn tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp do đất,
  • bình đo lượng mưa, vũ lượng kế,
  • tiếng ồn nhiễu,
  • búa "là" ray,
  • sự rung uốn cánh nhỏ,
  • sự rung cánh quạt,
  • sự rung lắc xéc măng (bạc),
  • kính lượn sóng,
  • thân dầm hình sóng,
  • búa là chỏm cầu,
  • vệt dội do sóng (ở rađa trên máy bay), phản xạ từ biển, vệt dội tạp do biển,
  • Thành Ngữ:, to flutter the dovecotes, gây bối rối, gây lúng túng
  • Thành Ngữ:, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
  • Idioms: to be all in a fluster, hoàn toàn bối rối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top