Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aid. help” Tìm theo Từ (7.374) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.374 Kết quả)

  • chỉ số giúp,
  • Danh từ: người đàn bà giúp việc trong nhà, , con sen, u già,
  • / ¸self´help /, Danh từ, Tính từ: sự tự lực; tính tự lực, Kinh tế: quyền tự cứu, sự tự lực, a self-help book, một cuốn sách tự học hoàn thiện...
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • bre & name / eɪd /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế nộp cho nhà vua, ( số nhiều) những phương tiện trợ...
  • sự trợ giúp mức trường,
  • trợ giúp theo ngữ cảnh,
  • Thành Ngữ:, so help me, tôi xin thề
  • trợ giúp có sẵn,
  • kêu cứu, gọi cấp cứu,
  • giá hỏi mua và chào bán, giá mua vào và bán ra,
  • dụng cụ,
  • hầm tránh bom, thiết bị chống các cuộc tấn công từ trên không,
  • vận tải đường sắt và hàng không, vận tải đường sắt và đường không,
  • Thành Ngữ:, to aid and abet sb, là đồng phạm xúi giục của ai
  • cách dùng giúp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hộ lý,
  • quản lý viện trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top