Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Any more” Tìm theo Từ (5.971) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.971 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • chế độ bất kỳ,
  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • chế độ tiếp tục bất kì,
  • chế độ tiếp tục bất kì,
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu, Tính từ: (hàng hải) từ đằng mũi đến đằng lái, suốt chiều dài con tàu,
  • dọc tàu, suốt chiều dài tàu,
  • hơn,
  • không bao giờ nữa,
  • không bao giờ nữa,
  • rất lớn, rất nhiều,
  • hãy cố gắng hơn nữa, hãy cố thử thêm nữa,
  • Thành Ngữ: một lần nữa, once more, lại một lần nữa, thêm một lần nữa
  • mẻ liệu, quặng và chất trợ dung,
  • Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top