Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arm and a leg” Tìm theo Từ (14.020) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.020 Kết quả)

  • Thành ngữ: rất là đắt đỏ (to be very expensive),
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • thực hiện một bên,
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • Phó từ: cắp tay nhau, Y học: phó từ cắp tay nhau,
  • hệ bàn tay-cách tay,
  • phó phẩm nông nghiệp,
  • nhánh châu thổ, nhánh sông đồng bằng,
  • cánh tay đòn,
  • Thành Ngữ:, to show a leg, (thông tục) ra khỏi giường
  • cánh tay đòn của ngẫu lực,
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • cái đầm bằng tay,
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
  • đất canh tác, đất nông trại,
  • / 'fɑ:mhænd /, Danh từ: tá điền; công nhân nông trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top