Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At home with” Tìm theo Từ (3.861) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.861 Kết quả)

  • tại gia,
  • / æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định),
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • làm việc tại nhà, liên lạc từ xa, sự làm việc tại nhà,
  • thị trường trong nước,
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được,
  • Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
  • Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
  • Thành Ngữ:, when he's at home, dùng để nhấn mạnh câu hỏi
  • Thành Ngữ:, to sit at home, ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
  • lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • Thành ngữ: khuất phục, bó tay, chịu, lo lắng, bối rồi về việc mình đã cố gắng nhưng không thể làm,
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top