Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be equivalent to” Tìm theo Từ (12.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.239 Kết quả)

  • sự tương đương,
  • / i´kwivələnt /, Tính từ: tương đương, Danh từ: vật tương đương, từ tương đương, lượng quy ra, (kỹ thuật) đương lượng, Toán...
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • tương đương động kinh,
  • ma trận tương đương,
  • sản lượng tương đương,
  • điện trở tương đương,
  • điện áp tương đương,
  • trọng lượng tương đương, đương lượng, đương lượng, trọng lượng tương đương, đương lượng,
  • phương pháp tương đương, bất cứ phương pháp lấy mẫu và phân tích ô nhiễm không khí nào đã được chứng minh cho các quan chức epa, trong những điều kiện nhất định, là một phương pháp thay thế chấp...
  • đường kính tương đương,
  • khoảng cách giũa các đường đồng mức (trên bản đồ),
  • tổng số tương đương,
  • số người ở tương đương, đương lượng dân cư,
  • đương lượng nhiệt,
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top