Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be same” Tìm theo Từ (3.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.152 Kết quả)

  • trò đặt tên,
  • / seim /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu, ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như, Đại từ: (từ hiếm,nghĩa...
  • giống như,
  • Idioms: to be game, có nghị lực, gan dạ
  • Thành Ngữ:, be in the same boat, cùng hội cùng thuyền; cùng chung cảnh ngộ
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • môi trường thống nhất, môi trường giống nhau,
  • cùng miền,
  • Idioms: to be all the same to, không có gì khác đối với
  • Thành Ngữ:, same here, (thông tục) tôi cũng thế; tôi đồng ý
  • / ´self¸seim /, tính từ, rất giống; y hệt (về hình dáng..),
  • cùng kích cỡ, cùng cỡ,
  • Thành Ngữ:, to be in the same box, cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
  • Thành Ngữ:, to be in the same boat, cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
  • Idioms: to be good safe catch, (một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở anh)bắt cầu rất giỏi
  • Idioms: to be loss of shame, không còn biết xấu
  • Idioms: to be on one 's game, sung sức
  • Idioms: to be ablush with shame, Đỏ mặt vì xấu hổ
  • Thành Ngữ:, to be sb's middle name, là nét đặc trưng của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top