Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear the brunt” Tìm theo Từ (9.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.210 Kết quả)

  • / brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ thuật chung: sự va đập, tải trọng động, Từ...
  • / brænt /,
  • / bə:nt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .burn: Tính từ: bị cháy, bị đốt, khê, rám nắng, sạm nắng (da...), nung chín (đất sét...),...
  • bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), Đần, đần...
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
  • / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, Nội động từ: Ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn,
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / rʌnt /, Danh từ: con vật còi cọc; nòi vật nhỏ (nhất là con vật bé nhất, yếu nhất trong một lứa đẻ), người tầm thường, người vô giá trị, người bị cọc không lớn...
  • / brʌt /, Tính từ: nguyên, không pha ngọt (rượu),
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • Thành Ngữ:, off the beam, sai, nhầm lẫn
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • Thành Ngữ:, the year dot, cách đây rất lâu
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • đà ràng, dầm neo, thanh căng (trong vòm), thanh kéo giằng, thanh tà vẹt (gỗ) viên gạch đặt dọc, dầm giằng, rầm neo giữa, thanh kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top