Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Belt-tightening” Tìm theo Từ (1.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.448 Kết quả)

  • cần dây cu-roa,
  • dấu băng chuyền,
  • đường sắt vành đai, đường sắt vòng quanh,
  • đường vành đai, đường vành đai,
  • vít khóa đai truyền,
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • puli, bánh đai,
  • sự căng đai,
  • dẫn hướng băng tải,
  • sự vận chuyển bằng băng tải, Địa chất: sự vận chuyển bằng băng chuyền,
  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • dải than, đới có than, băng chuyền than,
  • dây đai (curoa) cam,
  • đai có răng, đai răng,
  • curoa chuyển, curoa tải, curoa băng tải, băng tải,
  • băng vận chuyển, cua roa vận chuyển, đai chuyền, Điện: curoa băng tải, Kỹ thuật chung: băng chuyển, băng tải, receiving conveyor belt, băng chuyền nhận...
  • băng chuyển tiếp liệu, băng cấp liệu, băng chuyền tiếp liệu,
  • vách ngăn chống cháy,
  • đới uốn nếp,
  • Danh từ: vành đai sương mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top