Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blessed ” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • Danh từ: loại chim gõ kiến nhỏ nhất ở châu Âu,
  • khuyết hông bé,
  • hỗn hợp at-phan dùng để miết đầy mạch vữa,
  • gạch ép dẻo mềm,
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • Idioms: to be firm fleshed, da thịt rắn chắc
  • tấm gỗ được bào và đục mộng,
  • sàn lát bằng ván cừ,
  • gạch ép dẻo,
  • độ rộng sợi dọc đã hồ, minimum dressed width of warp, độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất
  • đỉnh tường ốp đá đẽo,
  • kiểu trang trí đá thô mộc bên ngoài,
  • Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • Thành Ngữ:, to be hard pressed, press
  • nước tháo,
  • van xả gió,
  • silic nitrua ép nóng,
  • gạch ép dẻo cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top