Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brogan” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • sự [xây, xếp gạch] chữ thập,
  • kí tự,
  • mạch gẫy, mạch (bị) ngặt, mạch hở,
  • khu đất phức tạp, vùng đồi núi,
  • dầu trong,
  • chè bp (lá non thứ hai của búp chè gãy),
  • chỗ vỡ,
  • cao nguyên chia cắt,
  • bao bì rách vá lại, sửa chữa lại chỗ bị gãy,
  • nồi cất (bị) rạn,
  • Tính từ: rất đau buồn, đau khổ, Đau lòng,
  • Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ), con...
  • / ¸broukən´ha:tid /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
  • khối xây đẽo,
  • đường đáy gãy khúc, đế ray vỡ,
  • cục bơ nhỏ,
  • nếp gãy, nếp uốn bị phá hủy, nếp uốn bị phá vỡ,
  • kính vỡ,
  • sỏi nghiền, sỏi nghiền,
  • đất vụn tơi, đất đá phân hủy, địa hình giao cắt nhau, đất bị phá hủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top