Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bullpen” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • hạn hoàn trả một lần,
  • ống phụt đầu đạn,
  • bệnh dại liệt sớm,
  • / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố,
  • trái phiếu hoàn trả một lần,
  • vết thương đạn,
  • vết thương đạn,
  • Danh từ: Đạn bắn nhanh,
  • vật mang rỗng,
  • thị trường vàng,
  • xem ballistic vest,
  • điều khoản vàng thoi,
  • chế độ bản vị vàng, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
  • dao động hình cầu, bộ chấn động hình cầu,
  • đinh hình đầu đạn,
  • biểu đồ danh sách kiểu bullet,
  • kính chống đạn,
  • kính không xuyên đạn,
  • Thành Ngữ:, to stop a bullet, o stop one
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top