Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Byproduct” Tìm theo Từ (542) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (542 Kết quả)

  • bán thành phẩm, sản phẩm nửa hoàn thiện,
  • sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • sản phẩm dùng thử, mẫu ban đầu,
  • sản phẩm không kết đông, sản phẩm tươi,
  • tích bện,
  • sản phẩm lắp ráp,
  • sản phẩm cặn, sản phẩm cận,
  • sản phẩm khối lượng lớn, sản phẩm không đóng bao,
  • sản phẩm phân rã, là các chất phóng xạ bị phân huỷ, thường được xem như “hậu duệ” hay “radon con”; những sản phẩm của sự phân rã radon cần được quan tâm nhìn từ góc độ bảo vệ sức khoẻ...
  • thứ phẩm sứt mẻ,
  • sản phẩm tan giá,
  • sản phẩm ăn kiêng,
  • phó sản phẩm, phó sản vật,
  • sản phẩm caramen hóa,
  • sản phẩm cacao,
  • sản phẩm thông thường,
  • sản phẩm được làm lạnh,
  • sản phẩm cuối cùng, thành phẩm cuối cùng, sản phẩm cuối, sản phẩm cuối, sản phẩm cuối cùng, thành phẩm cuối cùng,
  • sản vật phân hạch, sản phẩm phân hạch, sản phẩm phân hạch, fission product separation, tách sản vật phân hạch
  • hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm quyền chuyên lợi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top