Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Care to” Tìm theo Từ (14.357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.357 Kết quả)

  • phần mềm từ thiện,
  • hộp đựng cạc, khe cắm cạc, ổ cạc, ổ bản mạch, rãnh cắm cạc,
  • toa xe chở mía, toa xe chở mía,
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • phần đẩy cạc ra khỏi rãnh,
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • Thành Ngữ:, not to care if, (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Địa chất: lộ, làm lộ ra,
  • Thành Ngữ:, to fare well, có sức khoẻ tốt
  • từ thẻ sang băng,
  • Thành Ngữ:, to lay bare, bare
  • Thành Ngữ:, to cave in, làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
  • Thành Ngữ:, to carve up, chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
  • Thành Ngữ:, to fare ill, có sức khoẻ kém
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top