Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chicky” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • ghi chú dán được,
  • dầu sáng,
  • giám sát viên,
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Danh từ: gà giò, người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ),
  • ván khuôn đặc biệt,
  • đồ hộp từ cá ngừ,
  • Danh từ: Úytxki pha (pha những loại úytxki khác với nhau),
  • hàng cồng kềnh,
  • gà giò nướng,
  • gà giò hầm cari,
  • sỏi canxi,
  • giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thức ăn cho gà vịt, vật tầm thường, (từ lóng) món tiền nhỏ mọn, tin vịt cố ý để lộ (để đánh...
  • / ¸tʃikən´livəd /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan,
  • / ´tʃikən¸ʃit /, danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh,
  • Danh từ: rượu whisky cất bằng ngô,
  • Danh từ: Ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ,
  • thành hệ mềm,
  • đất dính, vật liệu dính kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top