Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chill to the bone” Tìm theo Từ (18.535) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.535 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to chill sb to the bone, làm cho rét thấu xương
  • vùng giá lạnh,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • / tʃil /, Danh từ: sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh...
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • nền dính kết,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • Idioms: to be the child of .., là thành quả của..; do sinh ra bởi.
  • Thành Ngữ:, done to the wide, bị thất bại hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to cut price to the bone, giảm giá hàng tới mức tối thiểu
  • Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • vô sinh sau đẻ một con,
  • Idioms: to be over the hill, Đã trở thành già cả
  • hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh,
  • ngăn kéo lạnh, thùng lạnh,
  • tủ kính lạnh (bán hàng),
  • phòng bảo quản lạnh,
  • tăng [thùng] lạnh, tăng lạnh, thùng lạnh, thùng làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top