Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut and shuffle” Tìm theo Từ (10.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.814 Kết quả)

  • lỗ thông hơi,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • như duffel,
  • / mʌfl /, Danh từ: mồn (trâu, bò...), Ngoại động từ: ( + up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm), bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt...
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • giao dịch đường ngắn,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top