Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Double-crossing” Tìm theo Từ (1.955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.955 Kết quả)

  • lai giao phối tương hợp,
  • chỗ đường sắt giao nhau, chỗ giao nhau của đường sắt,
  • lai khác nòi,
  • lai giữa các loài,
  • giao nhau với đường sắt,
  • tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo,
  • ngã tư xiên, sự giao nhau góc nhọn,
  • chỗ đường giao bắt chéo, đường đi nối kép,
  • tâm phân chẽ vuông góc,
  • chỗ đường giao chui, cầu chui,
  • Thành Ngữ: sọc như vằn ngựa, zebra crossing, phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ
  • chỗ đường giao phân nhánh,
  • Danh từ: (sinh học) sự lai truyền chéo,
  • cáp chéo,
  • sự vượt ngang, ngả đường, sự giao nhau,
  • ga chỗ đường giao nhau, ga đường giao,
  • thời gian vượt biển,
  • chỗ đường ống giao nhau,
  • chỗ đường giao,
  • giao nhau thẳng góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top