Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drop in on” Tìm theo Từ (6.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.839 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • đọc sai, lỗi đọc tạp, thông tin nhiễu, tín hiệu sai,
  • Thành Ngữ:, to drop on, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
  • sự sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • Thành Ngữ:, to drop in, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm
  • dầm treo,
  • dầm treo,
  • kiểu thả xuống,
  • sự giảm giá (trị),
  • dầm treo,
  • sụt giá,
  • sự xuống giá, sụt giá (mạnh), sharp drop ( inprices ), sự xuống giá thê thảm
  • sản xuất sút giảm,
  • giảm nhiệt độ,
  • / drɒp /, Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo),...
  • sự xuống giá thê thảm,
  • dây báo nhà thuê bao,
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • Thành Ngữ:, to rop in, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top