Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bank” Tìm theo Từ (2.766) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.766 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • cửa cống ở bờ,
  • bãi ám tiêu ngầm, bãi san hô ngầm,
  • dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng
  • trụ bờ,
  • sự xói mòn bờ sông,
  • Địa chất: sự khấu (khai thác) theo tầng,
  • giấy bạc, hối phiếu ngân hàng, số dư ngân hàng, tiền giấy, fine bank bill, hối phiếu ngân hàng hảo hạng
  • nhà nhân hàng,
  • cáp nhiều nhánh, cáp nhiều nhánh,
  • trung tâm ngân hàng,
  • chứng nhận ngân hàng, giấy chứng ngân hàng,
  • thuê bao ngân hàng,
  • nhân viên ngân hàng,
  • bản sao kê thông tin ngân hàng,
  • sự thẩm tra ngân hàng,
  • phí ngân hàng,
  • chế độ chuyển khoản, chuyển khoản ngân hàng, chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng, hệ thống chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng, bank giro system, hệ thống chuyển khoản ngân hàng
  • bảo đảm ngân hàng, sự bảo đảm ngân hàng,
  • cái chỉ độ nghiêng cánh (máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top