Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blest” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / ´bla:st¸ɔf /, danh từ, sự phóng tàu vũ trụ lên không trung,
  • khu vực nổ mìn,
  • nổ sập trong hầm lò, Địa chất: nổ sập trong hầm lò,
  • vụ nổ hạt nhân,
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
  • hộp gió,
  • máy quạt, máy quạt gió, máy thổi, quạt gió, máy quạt, Địa chất: máy quạt gió,
  • khóa điều tiết gió, van điều tiết không khí,
  • tải trọng nổ,
  • lò cowper, lò nung trước thổi gió,
  • hộp gió,
  • van gió,
  • Thành Ngữ:, blast you !, đồ trời đánh thánh vật!
  • sự nổ (mìn) trậm, Địa chất: sự nổ mìn muộn, sự nổ mìn vi sai,
  • chấn thương khí nổ bom chìm,
  • Thành Ngữ:, bless me !; bless my soul !, chao ôi!; trời ôi!
  • lò thổi gió,
  • thông gió nhân tạo,
  • đèn (hàn) xì, đèn hàn, đèn hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top