Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn charming” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • / ´ka:main /, Danh từ: chất đỏ son, màu đỏ son, Tính từ: Đỏ son, Từ đồng nghĩa: noun, cherry , color , crimson , red , scarlet,...
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • / 'kɑ:viη /, Danh từ: nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt, đề ren, bào mòn, chạm, chạm trổ, khắc, nghệ thuật điêu khắc, sự chạm,...
  • / 'wɔ:miɳ /, sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm, sự làm ấm, sự sưởi ấm, sự đun nóng, danh từ, sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, tính từ, làm cho ấm;...
  • mẫu vẽ biểu đồ,
  • chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh,
  • mạch nạp, mạch nạp điện,
  • dòng điện sạc (nạp), dòng nạp, dòng điện nạp, dòng điện nạp, strength of charging current, cường độ dòng nạp
  • cấu nạp, phương tiện nạp,
  • phễu nạp, gàu chất thải, phễu chất thải,
  • thông tin tính cước,
  • đường nạp điện, đường ống cấp nước,
  • các biện pháp thu phí,
  • sàn miệng lò, sàn tiếp liệu,
  • máy bơm nạp, máy bơm nạp, bơm tải, bơm nạp,
  • bộ điều chỉnh nạp,
  • điện trở nạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top